Nhôm hợp kim thanh góc (63S) A6063BE được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng Oristar tìm hiểu chi tiết về nguyên vật liệu nguyên chất này qua bài viết dưới đây:
Hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R được sử dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất nhờ những đặc tính nổi trội của nó. Hãy cùng Oristar tìm hiểu về hai sản phẩm hợp kim này qua bài viết dưới đây:
ACP5052 & ACP5052R là hai loại hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và gia công tốt. Hai loại hợp kim này có thành phần và tính chất cơ bản tương đồng, nhưng ACP5052R có khả năng chống gãy nứt do ứng suất cao hơn.
Đặc điểm hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
- Độ dẻo dai cao: ACP5052 & ACP5052R có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp uốn, dập, kéo, ép, mài, hàn,...
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường nước biển, khí quyển và nhiều hóa chất.
- Dễ gia công: Có thể hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau như hàn hồ quang, hàn khí, hàn que.
- Trọng lượng nhẹ: So với các loại thép, ACP5052 & ACP5052R có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải trọng cho công trình và thiết bị.
- Giá thành hợp lý: So với các loại hợp kim nhôm khác, ACP5052 & ACP5052R có giá thành hợp lý hơn.
Thành phần hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
Thành phần | ACP5052 | ACP5052R |
Nhôm (Al) | 95.75 - 96.75% | 95.75 - 96.75% |
Magnesiê (Mg) | 2.0 - 2.5% | 2.0 - 2.5% |
Crom (Cr) | 0.15 - 0.35% | 0.25 - 0.35% |
Mangan (Mn) | 0.10 max | 0.10 max |
Sắt (Fe) | 0.40 max | 0.40 max |
Silicon (Si) | 0.60 max | 0.60 max |
Đồng (Cu) | 0.10 max | 0.10 max |
Kẽm (Zn) | 0.10 max | 0.10 max |
Titan (Ti) | 0.06 max | 0.06 max |
Các nguyên tố khác | 0.15 max | 0.15 max |
Tính chất hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
Tính chất | ACP5052 | ACP5052R |
Mật độ | 2.69 g/cm³ | 2.69 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 621 - 632°C | 621 - 632°C |
Độ dẫn điện | 34 MS/m | 34 MS/m |
Độ dẫn nhiệt | 236 W/mK | 236 W/mK |
Độ giãn nở nhiệt | 23.9 x 10^-6/K | 23.9 x 10^-6/K |
Độ bền kéo | 260 - 300 MPa | 280 - 320 MPa |
Giới hạn độ dẻo | 24 - 28% | 24 - 28% |
Độ cứng Brinell | 60 - 70 HB | 60 - 70 HB |
Ưu điểm hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
- Độ dẻo dai cao, dễ gia công.
- Khả năng chống ăn mòn tốt.
- Dễ hàn.
- Trọng lượng nhẹ.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
- Độ cứng thấp.
- Khả năng chịu tải trọng thấp so với các loại hợp kim khác.
Ứng dụng hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R
- Ngành xây dựng: Khung nhà, mái nhà, cửa sổ, cửa ra vào,...
- Ngành giao thông vận tải: Thân xe, vỏ xe, khung xe, phụ tùng xe,...
- Ngành công nghiệp: Máy móc, thiết bị, dụng cụ,...
- Ngành hàng không: Cánh quạt, thân máy bay, các bộ phận khác.
- Ngành điện tử: Vỏ máy tính, vỏ điện thoại, các bộ phận điện tử khác.
Oristar tự hào là đơn vị cung cấp hợp kim nhôm ACP5052 & ACP5052R chất lượng, đa dạng nguồn gốc xuất xứ. Liên hệ hotline 0988 750 686 để được biết thêm thông tin và được tư vấn chi tiết.
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 098 875 06 86
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website