Thép không gỉ SUS303 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng Oristar tìm hiểu chi tiết về nguyên vật liệu nguyên chất này qua bài viết dưới đây:
Thép hợp kim SKD11 có hàm lượng Carbon và Chromium cao thường được sử dụng để chế tạo khuôn dập nguội với độ chính xác và tuổi thọ cao. Hãy cùng Oristar tìm hiểu về SKD11 qua bài viết dưới đây:
SKD11 là một loại thép công cụ hợp kim thuộc nhóm thép Chrom - Mo, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp gia công kim loại.
Thành phần hóa học của thép hợp kim SKD11
- Cacbon (C): 0.95 - 1.10%
- Crom (Cr): 0.40 - 0.60%
- Mangan (Mn): 0.50 - 0.80%
- Silic (Si): 0.20 - 0.40%
- Molibden (Mo): 0.20 - 0.40%
- Phụ tạp: V, Ni,...
Tính chất của thép SKD11
- Khối lượng riêng: 7.85 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1480 - 1500°C
- Độ giãn nở nhiệt: 12 x 10^(-6) m/m°C
- Độ dẫn nhiệt: 46.2 W/mK
- Điện trở suất: 16.2 Ohm x 10^(-6) m
Đặc điểm của thép hợp kim SKD11
- Độ cứng cao: Sau khi nhiệt luyện, SKD11 có thể đạt độ cứng lên đến 58 - 62 HRC, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và va đập tốt.
- Chống mài mòn và rỉ sét: Nhờ hàm lượng Crom cao, SKD11 có khả năng chống mài mòn và rỉ sét vượt trội, giúp kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
- Độ bền bỉ cao: SKD11 sở hữu độ bền bỉ cao, chịu được tải trọng lớn và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công tốt: Dù có độ cứng cao, SKD11 vẫn có thể gia công bằng các phương pháp truyền thống như cắt, gọt, phay, tiện,...
- Tính tôi cao: SKD11 có tính tôi cao, ít biến dạng trong quá trình sử dụng
- Độ dẻo dai tốt: So với các loại thép công cụ khác, SKD11 có độ dẻo dai tốt hơn, giúp giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ
Ứng dụng của thép hợp kim SKD11
Nhờ những ưu điểm trên, SKD11 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Sản xuất khuôn: Khuôn dập nguội, khuôn đột, khuôn gạch không nung,...
- Chế tạo dao cắt: Dao chấn tôn, dao xả băng, dao xả băng Inox, dao hình, dao cắt thép,...
- Sản xuất chi tiết chịu mài mòn: Trục cán tôn, con lăn,...
Ngoài ra, SKD11 còn có thể thay thế cho các loại thép khác như SKD61, NAK55, SLD11 trong một số trường hợp nhất định.
So sánh thép SKD11 với một số mã liên quan
Mã thép | Thành phần | Đặc tính | Ứng dụng |
SKD11 | C, Cr, Mn, Si, Mo | Độ cứng cao, chống mài mòn tốt | Khuôn dập nguội, dao cắt |
SKD61 | C, Cr, Mn, Si | Độ cứng cao, dẻo dai tốt | Khuôn dập nóng |
NAK55 | C, Cr, Mn, Mo | Độ cứng cao, chịu tải tốt | Khuôn dập |
SLD11 | C, Cr, Si | Độ cứng cao, chống mài mòn tốt | Dao cắt |
Lưu ý: Thông tin trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Thành phần và tính chất thực tế của thép SKD11 có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
Oristar tự hào là đơn vị cung cấp thép hợp kim SKD11 chất lượng, đa dạng nguồn gốc xuất xứ. Liên hệ hotline 0988 750 686 để được biết thêm thông tin và được tư vấn chi tiết.
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 098 875 06 86
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website