Các loại van công nghiệp trong ngành dầu khí, xăng dầu phổ biến

07/06/2023

Ngành công nghiệp dầu khí là một ngành với quy mô lớn, hệ thống phức tạp nên cần có các thiết bị hỗ trợ để quá trình sản xuất được diễn ra hiệu quả, trong số đó không thể thiếu van công nghiệp. Vậy có những loại van công nghiệp trong ngành dầu khí nào?

MỤC LỤC BÀI VIẾT

CÁC LOẠI VAN CÔNG NGHIỆP TRONG NGÀNH DẦU KHÍ, XĂNG DẦU PHỔ BIẾN

Ngành công nghiệp dầu khí là một ngành với quy mô lớn, hệ thống phức tạp nên cần có các thiết bị hỗ trợ để quá trình sản xuất được diễn ra hiệu quả, trong số đó không thể thiếu van công nghiệp. Vậy có những loại van công nghiệp trong ngành dầu khí nào?

Các loại van công nghiệp trong ngành dầu khí phổ biến

Ngày nay, dầu khí là một loại nhiên liệu vô cùng quan trọng, thậm chí quyết định đến sự phát triển của xã hội. Rất nhiều lĩnh vực, ngành nghề, hệ thống sản xuất, máy móc thiết bị vận hành nhờ vào dầu khí. Không những thế, chúng còn là nguyên liệu cho rất nhiều loại dung môi, hóa chất, dược phẩm, thuốc trừ sâu, phân bón,…
Cùng với sự phát triển của khoa học – kỹ thuật, ngành công nghiệp khai thác dầu khí cũng đang phát triển mạnh mẽ với quy mô ngày càng rộng lớn. Toàn bộ quá trình của ngành công nghiệp này bao gồm việc tìm kiếm, khai thác, vận chuyển và chế biến dầu thô trở thành loại nhiên liệu tinh chế có thể đưa vào sử dụng.
Van công nghiệp là một loại thiết bị đóng vai trò quan trọng và liên quan rất lớn đến sự thành bại của hệ thống dầu khí. Chúng có khả năng vận chuyển, phân phối, kiểm soát lượng lưu, tốc độ và áp suất hệ thống vô cùng hiệu quả. Nhờ có chúng mà hệ thống có thể hoạt động liên tục mà không ảnh hưởng đến năng suất, không gây rò rỉ hay thất thoát nhiên liệu ra bên ngoài, tránh xảy ra hiện tượng quá tải áp dẫn đến các sự cố cháy nổ không mong muốn.
Dưới đây là một số loại van công nghiệp trong ngành dầu khí, xăng dầu được sử dụng phổ biến nhất và có những đóng góp giá trị nhất cho lĩnh vực này:

1. Van bi

Van bi (Ball Valve) là một loại thiết bị được lắp đặt rất nhiều trên các hệ thống đường ống, nhiệm vụ chính của chúng là ngăn chặn hoặc cho phép dòng lưu chất di chuyển qua van, ngoài ra còn có khả năng điều tiết dòng chảy tương đối tốt.
Với thiết kế đĩa van với hình dạng một viên bi kim loại rỗng, loại van này có khả năng đóng ngắt tương đối tốt mà không gây rò rỉ. Nhờ vào tác động của bộ phận truyền động, đĩa van sẽ quay một góc 90 độ theo chiều kim đồng hồ. Khi lỗ van nằm song song với đường ống, lưu chất sẽ được lưu thông nhanh chóng mà không bị cản trở, khi đĩa van quay theo chiều ngược lại, van sẽ chính thức đóng lại, ngăn chặn toàn bộ lưu chất tại vị trí của chúng.
Thông số kỹ thuật của van bi:
Kích thước: DN50 – DN300
Chất liệu: Inox, gang, đồng, thép
Chất liệu gioăng: PTFE
Lớp lót: Epoxy
Kiểu kết nối: Nối ren, mặt bích
Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN
Nhiệt độ: 180 độ C
Áp suất làm việc: PN16
Môi trường làm việc: Chất lỏng, khí, hơi, hóa chất, dầu
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van bi:
Khả năng đóng, mở để vận chuyển lưu chất vô cùng hiệu quả.
Chức năng điều tiết dòng chảy tương đối tốt.
Lưu chất đi qua van không bị cản trở, không bị giảm lưu lượng và tốc độ.
Các bộ phận tháo rời dễ dàng, thuận tiện cho quá trình lắp đặt cũng như thay mới, khi xảy ra hư hỏng chỉ cần thay chi tiết mà công cần làm mới toàn bộ van.
Có nhiều loại chất liệu để lựa chọn, khó khả năng chịu được điều kiện môi trường không ổn định.
Mối nối chắc chắn, không gây rò rỉ hay thất thoát lưu chất.

2. Van bướm

Van bướm (Butterfly Valve) là một loại van có chức năng điều tiết và lưu thông dòng chảy của lưu chất trong hệ thống vô cùng hiệu quả. Thiết bị này có thiết kế giống như một con bướm với phần đĩa van giống như cánh bướm và phần điều khiển giống như râu bướm.
Van bướm có nhiều loại như van bướm tay gạt, van bướm tay quay, van bướm điều khiển điện, van bướm điều khiển khí nén,… Bên cạnh được sử dụng trong các hệ thống khai thác dầu khí, thiết bị này còn được ứng dụng ở rất nhiều hệ thống lớn nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp lẫn dân dụng như hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, các hệ thống, dây chuyền sản xuất trong khu công nghiệp, các nhà máy thủy điện, nhiệt điện,…
Thông số kỹ thuật của van bướm:
Kích thước: DN50 – DN600
Chất liệu sản xuất: Gang, đồng, inox, thép
Kiểu kết nối: Nối ren, mặt bích, hàn kín
Tiêu chuẩn kết nối: JIS, DIN, BS
Phương thức vận hành: Tay gạt, tay quay, khí nén, điện từ
Nhiệt độ làm việc: – 10 – 253°C
Áp suất làm việc: PN10, PN16, PN25
Môi trường làm việc: Nước, khí, hơi, dầu, xăng, hóa chất
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van bướm:
Đóng mở nhanh chóng, ngăn chặn hoặc lưu thông lưu chất dễ dàng.
Khả năng điều tiết dòng lưu lượng tốt hơn so với các loại van khác.
Sử dụng được với nhiều loại lưu chất khác nhau, thậm chí cả những loại có nhiệt độ cao và khả năng gây ăn mòn.
Có nhiều kích thước để lựa chọn, thích hợp với cả những đường ống có kích thước lớn.
Sản xuất bằng các loại vật liệu an toàn, không chất độc hại, có thể sử dụng trong môi trường nước sạch, các loại lưu chất cần độ vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm,…
Dễ dàng tháo lắp để bảo dưỡng, linh kiện thay thế có thể tìm kiếm được ở bất cứ cửa hàng van nào.
Có độ bền cao, sử dụng bền bỉ theo thời gian.
 
 

3. Van cầu

Van cầu (Globe Valve) là thiết bị có phần đĩa van giống với hình cầu, bên trong thân van có một bộ phận kiểm soát dòng chảy và chia van thành hai phần bằng nhau, nhờ có bộ phận kiểm soát này mà van cầu có chức năng điều tiết dòng chảy tương đối tốt.
Đây là một loại van tuyến tính được thiết kế bộ phận chuyển hướng dòng chảy nên có khả năng làm tăng tốc độ dòng chảy nhưng làm giảm áp lực hệ thống. Thiết bị này được dùng nhiều trong các đường ống vận chuyển lưu chất có nhiệt độ cao, hoặc vận chuyển các loại khí hơi. Chúng được dùng rất nhiều ở giai đoạn lọc hóa dầu của các hệ thống khai thác dầu khí.
Thông số kỹ thuật của van cầu:
Kích thước: DN15 – DN500
Chất liệu: Gang, đồng, inox, thép
Gioăng làm kín: EPDM, PTFE
Kiểu kết nối: Nối ren, mặt bích, hàn kín
Tiêu chuẩn kết nối:: BS, JIS, DIN, ANSI
Phương thức vận hành: Tay quay, khí nén, điện
Nhiệt độ: Tối đa 300 độ C
Áp lực làm việc: 10bar – 40bar
Môi trường làm việc: Nước nóng, khí, hơi, dầu nóng…
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van cầu:
Là một loại van công nghiệp trong ngành dầu khi được sử dụng phổ biến và có chức năng điều tiết dòng chảy tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Bộ phận chuyển hướng và kiểm soát dòng chảy cho phép lưu chất lưu thông dễ dàng mà không bị giảm tốc độ hay quá tải áp suất.
Thích hợp vận chuyển các loại lưu chất có nhiệt độ cao.
Không bị ăn mòn bởi hóa chất hoặc oxy hóa do điều kiện môi trường.
Lắp đặt dễ dàng, vận hành nhanh chóng.
Có nhiều thiết kế, chất liệu và kích thước để lựa chọn.

4. Van cổng

Van cổng (Gate valve) là loại van công nghiệp được ứng dụng nhiều trong các hệ thống chất lỏng có áp lực cao. Với đĩa van bằng kim loại chắc chắn, van có thể đóng, mở nhanh chóng cho dù tốc độ dòng chảy có lớn đến đâu. Tuy nhiên, thiết bị này chỉ sử dụng để vận chuyển lưu chất, không sử dụng với vai trò điều tiết.
Van công có nhiều loại như van cổng ty nổi, van cổng ty chìm, van cổng dạng dao, van cổng dạng nêm, van cổng điều khiển bằng tay quay, van cổng điều khiển bằng điện, van cổng điều khiển bằng khí nén,…
Thiết bị này rất thích hợp sử dụng trong các hệ thống khai thác dầu khí vì có thể hoạt động trong môi trường có áp lực cao, quy mô hệ thống lớn.
Thông số kỹ thuật của van cổng:
Kích thước: DN15 – DN1000
Chất liệu: Inox, gang, thép
Phương thức vận hành: Tay quay vô lăng, điện, khí nén
Kiểu kết nối: Nối ren, mặt bích, hàn kín
Tiêu chuẩn kết nối: JIS, ANSI, BS
Nhiệt độ: 180 độ C
Áp lực làm việc: PN16
Môi trường làm việc: Chất lỏng, khí, hơi, xăng dầu, hóa chất
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van cổng:
Có chức năng ngăn chặn hoặc lưu thông lưu chất vô cùng hiệu quả.
Chịu được tốc độ dòng chảy lớn với áp lực cao.
Thiết kế chắc chắn, hiện đại, không gây rò rỉ lưu chất hay nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
Có nhiều mẫu mã, chất liệu và kích thước cho bạn thoải mái lựa chọn.
Lưu chất đi qua van không bị giảm lưu lượng hoặc tốc độ.
Ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực với các điều kiện môi trường khác nhau.

5. Van 1 chiều

Van 1 chiều (Check Valve), trong các hệ thống dầu khí, chúng thường được lắp đặt nhiều ở các máy bơm. Giống như tên gọi của chúng, loại van này chỉ cho phép lưu chất di chuyển theo một nhiều nhất định, tức là khi chúng đi vào hệ thống, van sẽ tự động đóng lại và ngăn chặn không cho chúng quay ngược lại nguồn. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng nước chảy ngược làm hư hỏng các thiết bị khác trong hệ thống, cũng giảm được các hiện tượng búa nước, thất thoát lưu chất,…
Thông số kỹ thuật của van 1 chiều:
Kích thước: DN15 – DN500
Chất liệu: Inox, gang, đồng, thép, nhựa
Phân loại: Van lá lật, vanh cánh bướm, van lò xo, van cối
Phương thức kết nối: Nối ren, mặt bích
Tiêu chuẩn kết nối: BS, JIS, DIN
Nhiệt độ làm việc: 220 độ C
Áp lực làm việc: PN10 – PN40
Môi trường làm việc: Xăng dầu, nước, hóa chất, khí nén, hơi
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van 1 chiều:
Chỉ cho phép lưu chất chảy theo một chiều nhất định, thích hợp sử dụng trong các hệ thống máy bơm.
Ngăn chặn hoàn toàn tình trạng nước chảy ngược, không xảy ra hiện tượng búa nước hay thất thoát lưu chất.
Bảo vệ các thiết bị khác có trong hệ thống.
Tháo lắp để bảo trì dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ban đầu của hệ thống.
Không có nhiều bộ phận chuyển động, giúp tiết kiệm được nhiều chi phí sửa chữa.

6. Van an toàn

Trong các hệ thống vận chuyển dầu khí, đôi khi tốc độ dòng chảy quá lớn sẽ xảy ra tình trạng áp suất hệ thống tăng và vượt qua định mức áp suất cho phép. Điều này có thể gây ra những nguy hiểm như cháy nổ hệ thống, làm hư hỏng các thiết bị xung quanh, thậm chí là ảnh hưởng nghiệm trọng đến sức khỏe của những người làm việc gần đó.
Vì vậy, van an toàn (Safety Valve) sẽ được sử dụng trong những trường hợp này để ngăn chặn đến mức thấp nhất những sự cố có thể xảy ra. Chúng sẽ có chức năng theo dõi lượng áp suất trong hệ thống, khi có dấu hiệu vượt quá mức quy định, van sẽ tự động mở vòi xả để thải toàn bộ lượng áp dư thừa ra bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của van an toàn:
Kích thước: DN15 – DN200
Chất liệu: Inox, thép, gang
Kiểu kết nối: Nối ren, lắp bích
Tiêu chuẩn kết nối: ANSI, BS, DIN, JIS
Áp lực làm việc: PN10 – PN20
Nhiệt độ môi trường: 250 độ C
Áp suất làm việc: 0.2kg/cm2 – 20kg/cm2
Phân loại: Van tác động trực tiếp, van tác động gián tiếp
Môi trường lưu chất: Chất lỏng, khí nén, hơi nóng
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van an toàn:
Loại van công nghiệp trong ngành dầu khí này có thiết kế nhỏ gọn, thích hợp lắp đặt trong những không gian hẹp.
Van hoạt động hiệu quả, chính xác, nhanh chóng, kịp thời trong những trường hợp khẩn cấp.
Tự động kiểm soát lượng van dư thừa và thải ra ngoài khi có dấu hiệu quá tải mà không cần sự trợ giúp của các bất cứ một tác động lực nào.
Quá trình hoạt động hay tháo lắp đều không làm ảnh hưởng đến các thiết bị khác có trong hệ thống.
Độ bền cao, sử dụng ổn định trong các hệ thống có áp lực lớn.

7. Van giảm áp

Van giảm áp (Pressure reducing Valve) là một loại van có vai trò quan trọng, thường được lắp đặt ở các đầu ra hệ thống, có chức năng làm giảm áp suất của lưu chất về mức áp suất đã được cài đặt sẵn. Nghĩa là áp suất trong hệ thống dù có cao đến đâu thì khi đến đầu ra chúng đều sẽ được giảm xuống đến mức quy định. Điều này nhằm thích hợp với điều kiện môi trường và nhu cầu hệ thống, ngoài ra còn giúp hạn chế đến mức thấp nhất những rủi ro có thể xảy ra.
Thông số kỹ thuật của van giảm áp:
Kích thước thiết bị: DN50 – DN1000
Chất liệu: Inox, gang, thép
Áp lực đầu vào: PN16, PN25
Áp lực đầu ra: 0bar – 16bar
Phương thức kết nối: Nối ren, mặt bích, hàn
Tiêu chuẩn mặt bích: BS, DIN, ANSI, JIS
Áp lực tùy chỉnh: 6bar – 16bar
Nhiệt độ làm việc: -5 độ C – 350 độ C
Môi trường làm việc: Chất lỏng, khí, hơi, xăng dầu, hóa chất
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van giảm áp:
Giữ áp suất đầu ra luôn ở mức ổn định cho phép.
Bảo vệ hệ thống, ngăn chặn áp suất đầu ra quá cao sẽ làm hư hỏng thiết bị và gây hại cho người sử dụng.
Có thiết bị điều chỉnh áp suất theo mong muốn của người sử dụng.
Có nhiều kích thước cho bạn lựa chọn.
Ứng dụng được trong các môi trường có nhiệt độ cao.
Độ bền tốt, không cần phải bảo trì thường xuyên.

8. Van xả khí

Van xả khí (Air Vent Valve), đây là một loại van quan trọng và không thể thiếu trong bất kỳ một hệ thống sản xuất đặc thù nào như vận chuyển các loại hóa chất, xăng dầu, nước nóng, khí hơi,…
Các hệ thống sản xuất không thể nào tránh khỏi tình trạng áp suất tăng cao do áp lực dòng chảy lớn gây ra, điều này vô tình sẽ dẫn đến tình trạng quá tải áp. Chính vì vậy, van xả khí được sử dụng để thải toàn bộ lượng khí dư thừa ra bên ngoài để môi trường hệ thống trở nên ổn định hơn, tránh những rủi ro xấu có thể xảy ra.
Thông số kỹ thuật của van xả khí:
Kích thước sản phẩm: DN15 – DN100
Vật liệu sản xuất: Gang, đồng, thép, inox
Kiểu kết nối: Nối ren, lắp bích
Tiêu chuẩn kết nối: DIN, ANSI, BS
Áp lực: PN10, PN16, PN25
Nhiệt độ: -100 độ C – 150 độ C
Môi trường làm việc: Nước, khí, hơi
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van xả khí:
Được lắp đặt một bộ phận điều chỉnh để có thể lựa chọn mức áp suất mong muốn trong hệ thống.
Theo dõi và kiểm tra hệ thống, có xuất hiện tình trạng áp suất vượt quá mức quy định sẽ lập tức mở vòi và xả toàn bộ lượng khí dư thừa ra ngoài, giúp áp suất luôn ở mức ổn định.
Chịu được áp lực môi trường lớp, nhiệt độ cao.
Không bị ăn mòn bởi hóa chất.
Ngăn ngừa hiện tượng cháy nổ, bảo vệ các thiết bị khác trong hệ thống.

9. Van cắm

Van cắm (Plug valve) là một loại van có hình dạng như một chiếc phích cắm với chức năng điều khiển dòng chảy của lưu chất. Đĩa van được chế tạo với nhiều khe hở để cho dòng chảy có thể đi qua khi van mở. Tuy nhiên, với thiết kế đặc biệt như vậy, loại van này chỉ thích hợp di chuyển các loại lưu chất ở dạng lỏng, khí hơi, không thích hợp với chất rắn hoặc có độ sệt nhão như bùn.
Van cắm có nhiều loại như van cắm được bôi trơn, van cắm không bôi trơn, van cắm lệch tâm và van cắm mở rộng,… mỗi loại sẽ có chức năng, ứng dụng, môi trường sử dụng riêng.
Thông số kỹ thuật của van cắm:
Kích thước: DN15 – DN600
Chất liệu: Inox, thép, gang
Phương thức vận hành: Tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén
Kiểu kết nối: Mặt bích, nối ren, hàn kín
Tiêu chuẩn kết nối: JIS, DIN, ANSI
Nhiệt độ môi trường: 300 độ C
Áp lực làm việc: PN16, PN25
Môi trường sử dụng: Chất lỏng, xăng dầu, hóa chất, khí, hơi
Bảo hành: 12 tháng
Ưu điểm của van cắm:
Các bộ phận đóng, mở của thiết bị đều được phủ một lớp lót đàn hồi, vừa giúp ngăn chặn tình trạng rò rỉ lưu chất, vừa giúp thiết bị không bị mài mòn trong quá trình sử dụng.
Được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, có thể chịu đựng nhiệt độ lên đến 300 độ C, sử dụng ổn định trong các môi trường có áp lực cao.
Thân máy được thiết kế đơn giản, nhỏ gọn nên rất dễ lắp đặt cũng như bảo trì.
Khả năng vận chuyển lưu chất vô cùng hiệu quả.
 
(Nguồn: Anphuthanh)
Bài viết tương tự