Được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, cơ khí, hàng không và chế tạo công cụ, C7701 là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và tuổi thọ cao. Hãy cùng Oristar tìm hiểu về hợp kim đồng C7701 qua bài viết dưới đây.
Bạn biết gì về đồng thau C1220? Tại sao C1220 lại được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực sản xuất? Hãy cùng Oristar tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Đồng C1220 là một loại đồng thau, là hợp kim của đồng (Cu) và kẽm (Zn), với tỷ lệ kẽm trong khoảng 0,8-1,2%. C1220 là mã đồng theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), tương đương với mã CW024A theo tiêu chuẩn EN (Châu Âu).
Thành phần của đồng thau C1220
- Đồng (Cu): 98,8-99,2%
- Kẽm (Zn): 0,8-1,2%
- Các tạp chất: ≤ 0,01% (bao gồm chì, sắt, nhôm, thiếc, v.v.)
Đặc điểm đồng thau C1220
- Độ bền cao, cứng hơn đồng nguyên chất
- Khả năng gia công tốt, dễ dàng uốn, dát, dập
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt, nước biển và khí quyển
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
- Có thể mạ niken, crom và các kim loại khác để tăng độ sáng bóng và khả năng chống ăn mòn
Ưu điểm đồng thau C1220
- Độ bền cao, chịu tải tốt
- Dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng phức tạp
- Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường
- Giá thành rẻ hơn so với các loại đồng hợp kim khác có độ bền cao
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Nhược điểm đồng C1220
- Ít tinh khiết hơn so với đồng nguyên chất
- Khả năng hàn và hàn nối kém hơn so với đồng nguyên chất
- Không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện cao nhất
Ứng dụng C1220
- Ngành cơ khí: bu lông, ốc vít, vòng đệm, lò xo, trục, bánh răng
- Ngành xây dựng: phụ kiện cửa, tay nắm cửa, khóa cửa, van nước
- Ngành hàng không: phụ kiện máy bay
- Ngành điện: thiết bị điện, đầu nối điện
- Các ứng dụng khác: đồ trang sức, nhạc cụ, dụng cụ thể thao
So sánh C1220 với một số mã đồng tương tự
Mã đồng | Thành phần | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
C1010 | ≥ 99,95% Cu | Tương tự C1220 | Giá thành rẻ hơn | Mềm hơn | Ứng dụng ít đòi hỏi về độ bền |
C1100 | ≥ 99,9% Cu | Tương tự C1220 | Giá thành rẻ hơn | Mềm hơn | Ứng dụng ít đòi hỏi về độ bền |
C1201 | 97,5-98,5% Cu, 1,5-2,5% Zn | Tương tự C1220 | Chịu tải tốt hơn | Khó gia công hơn | Ứng dụng đòi hỏi độ bền cao |
C2000 | 95,5-96,5% Cu, 3,5-4,5% Zn | Cứng hơn C1220 | Khó gia công hơn, giá thành cao hơn | Ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao |
Oristar tự hào cung cấp đồng thau C1220 và đa dạng các kim loại đồng & hợp kim đồng chất lượng khác, đa dạng nguồn gốc xuất xứ. Liên hệ hotline 0988 750 686 để được tư vấn chi tiết.
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 098 875 06 86
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website