Inox SUS304 là vật liệu chuẩn y tế cho các thiết bị, dụng cụ và không gian chăm sóc sức khỏe. Với tính năng vượt trội và giải pháp cung ứng toàn diện, Oristar sẵn sàng đồng hành cùng các nhà sản xuất, bệnh viện, phòng khám, phòng sạch trong việc xây dựng hệ thống thiết bị y tế chất lượng – an toàn – bền vững.
Từ những công trình xây dựng lớn đến các ứng dụng trong ngành cơ khí, việc hiểu rõ trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp tối ưu hóa thiết kế mà còn tiết kiệm chi phí. Cùng Oristar tìm hiểu chi tiết khái niệm, công thức tính và bảng tra trọng lượng các loại thép thông dụng.
Trọng lượng riêng của thép là gì?
Trọng lượng riêng của thép là đại lượng vật lý thể hiện khối lượng của một đơn vị thể tích thép, thường được đo bằng đơn vị kg/m³ hoặc g/cm³. Đây là yếu tố quan trọng trong tính toán kết cấu và lập dự toán vật liệu xây dựng.
- Trọng lượng riêng tiêu chuẩn của thép cacbon: 7.850 kg/m³ (tương đương 7,85 g/cm³)
Tùy vào thành phần hợp kim, điều kiện luyện kim và phương pháp cán nguội/nóng, giá trị này có thể dao động nhẹ.

Trọng lượng riêng của thép thể hiện mức độ nặng nhẹ của thép trên mỗi đơn vị thể tích.
Công thức tính trọng lượng thép theo trọng lượng riêng
Công thức tính trọng lượng (W) từ thể tích (V) và trọng lượng riêng (γ) như sau:
W = V × γ\textbf{W = V × γ}
Trong đó:
- W: Khối lượng thép (kg)
- V: Thể tích thép (m³)
- γ: Trọng lượng riêng (kg/m³)
Ví dụ: Một thanh thép tròn đặc đường kính 20mm, dài 2m có thể tích là:
V=π×(d/2)2×L=3.14×(0.01)2×2=0.000628m3V = \pi × (d/2)^2 × L = 3.14 × (0.01)^2 × 2 = 0.000628 m³ W=0.000628×7850≈4.93kgW = 0.000628 × 7850 ≈ 4.93 kg
Bảng tra trọng lượng một số loại thép phổ biến
Loại thép | Kích thước tiêu chuẩn | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
Thép tròn trơn Ø10 | Đường kính 10mm | 0.617 |
Thép tròn trơn Ø16 | Đường kính 16mm | 1.579 |
Thép hộp vuông 40x40x2 | Dày 2mm | ~2.25 |
Thép I100 | Bản cánh 100mm, bản bụng 55mm | ~8.12 |
Thép tấm dày 10mm | 1m² | 78.5 |
Ghi chú: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách nên liên hệ trực tiếp Oristar để nhận bảng thông số và giá cập nhật mới nhất theo từng mác thép như SUS304, SS400, SCM440, SK5, 440C…
Vai trò của trọng lượng riêng trong lựa chọn thép
- Tối ưu thiết kế kết cấu: Biết trọng lượng riêng giúp kỹ sư xác định khả năng chịu tải và lựa chọn loại thép phù hợp.
- Dự toán chi phí chính xác: Giảm thiểu sai số trong việc tính toán khối lượng và giá thành thi công.
- Tiết kiệm thời gian thi công: Việc chuẩn hóa theo trọng lượng cho phép vận chuyển và lắp đặt nhanh hơn.
Oristar – Đối tác cung ứng thép chất lượng cao
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong phân phối và gia công kim loại màu và thép không gỉ, Oristar tự hào mang đến các sản phẩm thép:
- Thép tấm, thép tròn, thép hộp cán nguội – cán nóng
- Gia công cắt, xẻ cuộn, phay, mài bóng
- Đầy đủ CO-CQ và chứng chỉ kỹ thuật
Liên hệ ngay Oristar.vn hoặc gọi Hotline: 0988 750 686 để được tư vấn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn!
Kết luận
Trọng lượng riêng của thép không chỉ là thông số vật lý đơn thuần mà là yếu tố then chốt trong lựa chọn vật tư xây dựng và cơ khí. Hãy để Oristar đồng hành cùng bạn trong mọi công trình với giải pháp kim loại toàn diện và hiệu quả nhất!
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 0988 750 686
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website