C1100 là đồng tinh luyện (đồng đỏ) được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng Oristar tìm hiểu chi tiết về nguyên vật liệu nguyên chất này qua bài viết dưới đây:
Hợp kim đồng thiếc KHP109 (CuNi1Sn0.9) - C19025 là gì và ứng dụng như thế nào trong sản xuất? Hãy cùng Oristar tìm hiểu qua bài viết dưới đây:
Đồng KHP109 là một hợp kim đồng thiếc (CuNiSn) được sản xuất bởi công ty KEMPER. Nó có tên gọi khác là CuNi1Sn0,9 hoặc UNS C19025.
Thành phần hợp kim đồng thiếc KHP109 (CuNi1Sn0.9) - C19025
- Đồng (Cu): 85,5% - 87,5%
- Niken (Ni): 1,5% - 3%
- Thiếc (Sn): 0,9% - 1,1%
Đặc điểm hợp kim đồng thiếc KHP109
- Độ dẫn điện cao: KHP109 có độ dẫn điện cao hơn so với đồng nguyên chất, đạt khoảng 58 - 62 IACS.
- Tính chất cơ học tốt: KHP109 có độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và khả năng gia công dễ dàng.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: KHP109 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, khí quyển và nhiều hóa chất khác.
- Khả năng hàn và hàn laser tốt: KHP109 có thể được hàn và hàn laser dễ dàng.
Ưu điểm hợp kim đồng thiếc KHP109
- Độ dẫn điện cao
- Tính chất cơ học tốt
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Khả năng hàn và hàn laser tốt
- Chịu nhiệt tốt
- Không chứa chì
Nhược điểm hợp kim đồng thiếc KHP109
- Giá thành cao hơn so với đồng nguyên chất
- Khó gia công hơn so với một số hợp kim đồng khác
Ứng dụng hợp kim đồng thiếc KHP109
- Ngành điện: KHP109 được sử dụng để sản xuất các linh kiện điện tử, đầu nối, dây dẫn điện, v.v.
- Ngành điện tử: KHP109 được sử dụng để sản xuất các vỏ bọc IC, khung máy, v.v.
- Ngành hàng không vũ trụ: KHP109 được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay, tên lửa, v.v.
- Ngành công nghiệp hóa chất: KHP109 được sử dụng để sản xuất các thiết bị trao đổi nhiệt, van, v.v.
- Ngành công nghiệp đóng tàu: KHP109 được sử dụng để sản xuất các phụ kiện tàu thuyền, v.v.
So sánh hợp kim đồng thiếc KHP109 với một số mã đồng tương tự:
Mã đồng | Thành phần | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
C19006 (CuNi10Sn) | 90% Cu, 10% Ni, 0,06% Sn | Độ dẫn điện cao, tính chất cơ học tốt | Giá thành thấp | Khả năng chống ăn mòn thấp | Ngành điện, điện tử |
C19032 (CuNi30Sn) | 70% Cu, 30% Ni, 0,32% Sn | Khả năng chống ăn mòn cao, tính chất cơ học tốt | Giá thành cao | Độ dẫn điện thấp | Ngành hóa chất, đóng tàu |
C19213 (CuSn8) | 92% Cu, 8% Sn | Độ dẫn điện cao, khả năng hàn tốt | Giá thành cao | Khả năng chống ăn mòn thấp | Ngành điện, điện tử |
Oristar tự hào cung cấp KHP109 chất lượng, đa dạng nguồn gốc xuất xứ. Liên hệ hotline 0988 750 686 để được tư vấn chi tiết.
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 098 875 06 86
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website