C5210 là hợp kim đồng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng Oristar tìm hiểu chi tiết về loại hợp kim đồng này qua bài viết dưới đây:
C72900 là một loại hợp kim có độ bền cao, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Hãy cùng Oristar tìm hiểu về loại hợp kim đồng niken thiếc này qua bài viết dưới đây.
Thành phần của hợp kim C72900
C72900 là mã chỉ cho hợp kim đồng-niken-thiếc, còn được gọi là đồng trắng hoặc Pfinodal. Đây là một loại hợp kim có độ bền cao, được tạo thành từ các thành phần chính:
- Đồng (Cu): Chiếm phần lớn (khoảng 80%), mang lại tính dẻo dai, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt cho hợp kim
- Niken (Ni): Khoảng 15%, tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim
- Thiếc (Sn): Khoảng 8%, cải thiện khả năng gia công và độ cứng của hợp kim
Ngoài ra, hợp kim C72900 có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như chì (Pb), kẽm (Zn) và sắt (Fe) ở mức tối đa cho phép.
Đặc điểm của hợp kim đồng C72900
Độ bền cao: C72900 có độ bền cao hơn nhiều so với đồng nguyên chất, và có thể so sánh với một số loại thép.
- Độ dẻo dai tốt: Hợp kim có thể dễ dàng dát mỏng, uốn và tạo hình.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: C72900 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước biển, hóa chất và khí quyển.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Hợp kim có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tương đương với đồng nguyên chất.
- Khả năng gia công tốt: C72900 có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí truyền thống.
Tính chất của hợp kim C72900
- Độ bền kéo: 650-850 MPa
- Độ cứng Brinell: 220-320 HB
- Độ giãn dài: 15-30%
- Nhiệt độ nóng chảy: 980-1020 °C
- Mật độ: 8.9 g/cm³
Ứng dụng của C72900
C72900 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Ngành hàng không vũ trụ: Ứng dụng cho các bộ phận máy bay, động cơ và hệ thống thủy lực.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Ứng dụng cho các van, phụ kiện đường ống và thiết bị khai thác.
- Ngành công nghiệp hàng hải: Ứng dụng cho các cánh quạt, trục và phụ kiện tàu thuyền.
- Ngành công nghiệp điện tử: Ứng dụng cho các đầu nối điện, dây dẫn và bộ tản nhiệt.
- Ngành công nghiệp y tế: Ứng dụng cho các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép và thiết bị chẩn đoán hình ảnh.
Ưu điểm của C72900
- Độ bền cao
- Độ dẻo dai tốt
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
- Khả năng gia công tốt
- Không chứa beryllium, an toàn hơn so với đồng beryllium
Nhược điểm C72900
- Giá thành cao hơn so với đồng nguyên chất
- Khó hàn so với đồng nguyên chất
So sánh với một số mã đồng tương tự
Mã đồng | Thành phần | Đặc điểm | Ứng dụng |
C72900 | Cu-15Ni-8Sn | Độ bền cao, dẻo dai tốt, chống ăn mòn tốt | Hàng không vũ trụ, dầu khí, hàng hải, điện tử, y tế |
C19500 | Cu-9Si-3Zn | Dẫn điện tốt, dễ gia công | Dây dẫn điện, thiết bị điện |
C26000 | Cu-Zn | Giá thành rẻ, dễ gia công | Ống nước, tấm lợp, đồ trang sức |
C70600 | Cu-Zn-Al | Chống ăn mòn tốt, dễ gia công | Bộ tản nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt |
Oristar tự hào cung cấp hợp kim đồng niken thiếc C72900 chất lượng, đa dạng nguồn gốc xuất xứ. Liên hệ hotline 0988 750 686 để được tư vấn chi tiết.
--
Oristar - Cung cấp kim loại hàng đầu khu vực Châu Á;
⚡ Các dòng sản phẩm chính: Đồng, Nhôm, Thép;
⚡ Các mã sản phẩm chính Oristar đang cung cấp: nhôm hợp kim, đồng hợp kim, nhôm tấm hợp kim, nhôm cuộn mác, thép công cụ, thép đặt biệt: A5052, A6061, A7075, C1100, C2680, C3604, SUS303, SUS304, SKD11, SKD61,...
Quý Khách hàng cần tư vấn về sản phẩm vui lòng liên hệ:
⚡ Hotline: 098 875 06 86
⚡ Email: info@oristar.vn
⚡ Zalo OA
⚡ ️Website E-commerce
⚡ Official Website